Ort | Postleitzahl |
---|---|
Xóm 1, Nghệ An) | 468870 |
Xóm 1 Vĩnh Minh, Nghệ An) | 468885 |
Xóm 10, Nghệ An) | 468879 |
Xóm 11, Nghệ An) | 468880 |
Xóm 12, Nghệ An) | 468881 |
Xóm 13, Nghệ An) | 468882 |
Xóm 14, Nghệ An) | 468883 |
Xóm 15, Nghệ An) | 468884 |
Xóm 2, Nghệ An) | 468871 |
Xóm 2 vĩnh minh, Nghệ An) | 468886 |
Xóm 3, Nghệ An) | 468872 |
Xóm 3 Vĩnh Minh, Nghệ An) | 468887 |
Xóm 4, Nghệ An) | 468873 |
Xóm 4 Vĩnh Minh, Nghệ An) | 468888 |
Xóm 5, Nghệ An) | 468874 |
Xóm 6, Nghệ An) | 468875 |
Xóm 7, Nghệ An) | 468876 |
Xóm 8, Nghệ An) | 468877 |
Xóm 9, Nghệ An) | 468878 |
Postleitzahlen in Tân Kỳ | |
---|---|
Đồng Văn | |
Giai Xuân | |
Hương Sơn | |
Kỳ Sơn | |
Kỳ Tân | |
Nghĩa Bình | |
Nghĩa Đồng | |
Nghĩa Dũng | |
Nghĩa Hành | |
Nghĩa Hoàn | |
Nghĩa Hợp | |
Nghĩa Phúc | |
Nghĩa Thái | |
Phú Sơn | |
Tân An | |
Tân Hợp | |
Tân Hương | |
Tân Kỳ | |
Tân Long | |
Tân Phú | |
Tân Xuân | |
Tiên Kỳ |