Ort | Postleitzahl |
---|---|
Xóm Đội Cung, Nghệ An) | 468841 |
Xóm Đội Cung 10, Nghệ An) | 468842 |
Xóm Động, Nghệ An) | 468832 |
Xóm Hùng Cường 22, Nghệ An) | 468854 |
Xóm Hùng Cường 23, Nghệ An) | 468855 |
Xóm Kỳ Lâm, Nghệ An) | 468834 |
Xóm Kỳ Liên 16, Nghệ An) | 468853 |
Xóm Kỳ Liên 17, Nghệ An) | 468852 |
Xóm Kỳ Liên 18, Nghệ An) | 468851 |
Xóm Kỳ Liên 19, Nghệ An) | 468850 |
Xóm Kỳ Liên 20, Nghệ An) | 468849 |
Xóm Kỳ Liên 21, Nghệ An) | 468848 |
Xóm Kỳ Nam 11, Nghệ An) | 468847 |
Xóm Kỳ Nam 12, Nghệ An) | 468844 |
Xóm Kỳ Nam 13, Nghệ An) | 468843 |
Xóm Kỳ Nam 14, Nghệ An) | 468845 |
Xóm Kỳ Nam 15, Nghệ An) | 468846 |
Xóm Minh Sơn, Nghệ An) | 468840 |
Xóm Rọng Nậy, Nghệ An) | 468836 |
Xóm Tiền Phong, Nghệ An) | 468833 |
Xóm Tiền Phong 4, Nghệ An) | 468835 |
Xóm Tiền Phong 5, Nghệ An) | 468837 |
Xóm Tiền Phong 6, Nghệ An) | 468838 |
Xóm Tiền Phong 7, Nghệ An) | 468839 |
Postleitzahlen in Tân Kỳ | |
---|---|
Đồng Văn | |
Giai Xuân | |
Hương Sơn | |
Kỳ Sơn | |
Kỳ Tân | |
Nghĩa Bình | |
Nghĩa Đồng | |
Nghĩa Dũng | |
Nghĩa Hành | |
Nghĩa Hoàn | |
Nghĩa Hợp | |
Nghĩa Phúc | |
Nghĩa Thái | |
Phú Sơn | |
Tân An | |
Tân Hợp | |
Tân Hương | |
Tân Kỳ | |
Tân Long | |
Tân Phú | |
Tân Xuân | |
Tiên Kỳ |