Ort | Postleitzahl |
---|---|
Xóm Bắc Sơn, Nghệ An) | 468693 |
Xóm Đà Sơn, Nghệ An) | 468689 |
Xóm Hoa Mũ, Nghệ An) | 468698 |
Xóm Hoà Phúc, Nghệ An) | 468682 |
Xóm Hồng Kỳ, Nghệ An) | 468687 |
Xóm Hồng Phúc, Nghệ An) | 468686 |
Xóm Kẻ Nang, Nghệ An) | 468700 |
Xóm Kẻo, Nghệ An) | 468688 |
Xóm Nam Sơn, Nghệ An) | 468694 |
Xóm Nam Tiến, Nghệ An) | 468696 |
Xóm Nghiã Hồng, Nghệ An) | 468684 |
Xóm Nghĩa Liên, Nghệ An) | 468685 |
Xóm Nghĩa Thắng, Nghệ An) | 468699 |
Xóm Phúc Thành, Nghệ An) | 468695 |
Xóm Sào Nam, Nghệ An) | 468683 |
Xóm Tân Hoa, Nghệ An) | 468692 |
Xóm Tân Hoành, Nghệ An) | 468691 |
Xóm Tân Hồng, Nghệ An) | 468690 |
Xóm Tập Mã, Nghệ An) | 468697 |
Xóm Trung Tâm, Nghệ An) | 468681 |
Postleitzahlen in Tân Kỳ | |
---|---|
Đồng Văn | |
Giai Xuân | |
Hương Sơn | |
Kỳ Sơn | |
Kỳ Tân | |
Nghĩa Bình | |
Nghĩa Đồng | |
Nghĩa Dũng | |
Nghĩa Hành | |
Nghĩa Hoàn | |
Nghĩa Hợp | |
Nghĩa Phúc | |
Nghĩa Thái | |
Phú Sơn | |
Tân An | |
Tân Hợp | |
Tân Hương | |
Tân Kỳ | |
Tân Long | |
Tân Phú | |
Tân Xuân | |
Tiên Kỳ |