Ort | Postleitzahl |
---|---|
Xóm 10 Nghĩa hành, Nghệ An) | 468792 |
Xóm 11 Nghĩa hành, Nghệ An) | 468795 |
Xóm 12 nghĩa hành, Nghệ An) | 468810 |
Xóm 13 Nghĩa hành, Nghệ An) | 468799 |
Xóm 14 Nghĩa hành, Nghệ An) | 468800 |
Xóm 5 Nghĩa hành, Nghệ An) | 468796 |
Xóm 6 Nghĩa hành, Nghệ An) | 468797 |
Xóm 7 nghĩa hành, Nghệ An) | 468798 |
Xóm 8 Nghĩa hành, Nghệ An) | 468794 |
Xóm 9 Nghĩa hành, Nghệ An) | 468793 |
Xóm Nghĩa Trung 1, Nghệ An) | 468801 |
Xóm Nghiã Trung 2, Nghệ An) | 468802 |
Xóm Nghĩa Trung 3, Nghệ An) | 468803 |
Xóm Nghĩa Trung 4, Nghệ An) | 468804 |
Xóm Tân Thanh Hồng 1, Nghệ An) | 468805 |
Xóm Tân Thanh Hồng 2, Nghệ An) | 468806 |
Xóm Tân Thanh Hồng 3, Nghệ An) | 468807 |
Xóm Tân Thanh Hồng 4, Nghệ An) | 468808 |
Xóm Tân Thanh Hồng 5, Nghệ An) | 468809 |
Xóm Vĩnh Minh, Nghệ An) | 468791 |
Postleitzahlen in Tân Kỳ | |
---|---|
Đồng Văn | |
Giai Xuân | |
Hương Sơn | |
Kỳ Sơn | |
Kỳ Tân | |
Nghĩa Bình | |
Nghĩa Đồng | |
Nghĩa Dũng | |
Nghĩa Hành | |
Nghĩa Hoàn | |
Nghĩa Hợp | |
Nghĩa Phúc | |
Nghĩa Thái | |
Phú Sơn | |
Tân An | |
Tân Hợp | |
Tân Hương | |
Tân Kỳ | |
Tân Long | |
Tân Phú | |
Tân Xuân | |
Tiên Kỳ |