Ort | Postleitzahl |
---|---|
Xóm 10 Thắm, Nghệ An) | 468590 |
Xóm 12 Yên Phúc, Nghệ An) | 468592 |
Xóm 13 Lâm Xuân, Nghệ An) | 468593 |
Xóm 14 Xuân Sơn, Nghệ An) | 468594 |
Xóm Cừa, Nghệ An) | 468588 |
Xóm Đồng Tâm, Nghệ An) | 468581 |
Xóm Đồng Tiến, Nghệ An) | 468582 |
Xóm Hạnh Phong, Nghệ An) | 468585 |
Xóm Mai Tân, Nghệ An) | 468586 |
Xóm Thuận Hòa, Nghệ An) | 468584 |
Xóm Thuận Yên, Nghệ An) | 468583 |
Xóm Tiến Thành, Nghệ An) | 468591 |
Xóm VIệt Thắng, Nghệ An) | 468589 |
Xóm Vĩnh Tân, Nghệ An) | 468587 |
Postleitzahlen in Tân Kỳ | |
---|---|
Đồng Văn | |
Giai Xuân | |
Hương Sơn | |
Kỳ Sơn | |
Kỳ Tân | |
Nghĩa Bình | |
Nghĩa Đồng | |
Nghĩa Dũng | |
Nghĩa Hành | |
Nghĩa Hoàn | |
Nghĩa Hợp | |
Nghĩa Phúc | |
Nghĩa Thái | |
Phú Sơn | |
Tân An | |
Tân Hợp | |
Tân Hương | |
Tân Kỳ | |
Tân Long | |
Tân Phú | |
Tân Xuân | |
Tiên Kỳ |