Ort | Postleitzahl |
---|---|
Thôn 1, Yên Bái) | 323361 |
Thôn 10, Yên Bái) | 323371 |
Thôn 11, Yên Bái) | 323372 |
Thôn 2, Yên Bái) | 323362 |
Thôn 3, Yên Bái) | 323363 |
Thôn 4, Yên Bái) | 323364 |
Thôn 5, Yên Bái) | 323365 |
Thôn 6, Yên Bái) | 323366 |
Thôn 7, Yên Bái) | 323367 |
Thôn 8, Yên Bái) | 323368 |
Thôn Đồng Gianh, Yên Bái) | 323686 |
Thôn Đức Quân, Yên Bái) | 323684 |
Thôn Gò Bông, Yên Bái) | 323681 |
Thôn Hang Dơi, Yên Bái) | 323369 |
Thôn Hòa Quân, Yên Bái) | 323683 |
Thôn Liên Hiệp, Yên Bái) | 323682 |
Thôn Linh Đức, Yên Bái) | 323685 |
Thôn Ngọn Ngòi, Yên Bái) | 323687 |
Thôn Tiền Phong, Yên Bái) | 323688 |
Postleitzahlen in Trấn Yên | |
---|---|
Báo Đáp | |
Bảo Hưng | |
Cổ Phúc | |
Cường Thịnh | |
Đào Thịnh | |
Hòa Cuông | |
Hồng Ca | |
Hưng Khánh | |
Hưng Thịnh | |
Kiên Thành | |
Lương Thịnh | |
Minh Quân | |
Minh Tiến | |
Nga Quán | |
Quy Mông | |
Tân Đồng | |
Vân Hội | |
Việt Cường | |
Việt Hồng | |
Việt Thành | |
Y Can |