Ort | Postleitzahl |
---|---|
Thôn 1, Yên Bái) | 323792 |
Thôn 10, Yên Bái) | 323801 |
Thôn 11, Yên Bái) | 323802 |
Thôn 2, Yên Bái) | 323793 |
Thôn 3, Yên Bái) | 323794 |
Thôn 4, Yên Bái) | 323795 |
Thôn 5, Yên Bái) | 323796 |
Thôn 6, Yên Bái) | 323797 |
Thôn 7, Yên Bái) | 323798 |
Thôn 8, Yên Bái) | 323799 |
Thôn 9, Yên Bái) | 323800 |
Postleitzahlen in Trấn Yên | |
---|---|
Báo Đáp | |
Bảo Hưng | |
Cổ Phúc | |
Cường Thịnh | |
Đào Thịnh | |
Hòa Cuông | |
Hồng Ca | |
Hưng Khánh | |
Hưng Thịnh | |
Kiên Thành | |
Lương Thịnh | |
Minh Quân | |
Minh Tiến | |
Nga Quán | |
Quy Mông | |
Tân Đồng | |
Vân Hội | |
Việt Cường | |
Việt Hồng | |
Việt Thành | |
Y Can |