Ort | Postleitzahl |
---|---|
Bản Chiềng, Yên Bái) | 323814 |
Bản Cọ, Yên Bái) | 323822 |
Bản Khun, Yên Bái) | 323817 |
Thôn Cà Lộc, Yên Bái) | 323813 |
Thôn Chi Vụ, Yên Bái) | 323815 |
Thôn Đồng Đình, Yên Bái) | 323820 |
Thôn Hồng Hải, Yên Bái) | 323824 |
Thôn Hồng Lâu, Yên Bái) | 323811 |
Thôn Khe Bổ, Yên Bái) | 323825 |
Thôn Khe Khẹt, Yên Bái) | 323823 |
Thôn Khe Nhàng, Yên Bái) | 323821 |
Thôn Khe Ron, Yên Bái) | 323826 |
Thôn Liên Hợp, Yên Bái) | 323812 |
Thôn Nam Hồng, Yên Bái) | 323818 |
Thôn Nam Thái, Yên Bái) | 323816 |
Thôn Trung Nam, Yên Bái) | 323819 |
Postleitzahlen in Trấn Yên | |
---|---|
Báo Đáp | |
Bảo Hưng | |
Cổ Phúc | |
Cường Thịnh | |
Đào Thịnh | |
Hòa Cuông | |
Hồng Ca | |
Hưng Khánh | |
Hưng Thịnh | |
Kiên Thành | |
Lương Thịnh | |
Minh Quân | |
Minh Tiến | |
Nga Quán | |
Quy Mông | |
Tân Đồng | |
Vân Hội | |
Việt Cường | |
Việt Hồng | |
Việt Thành | |
Y Can |