Ort | Postleitzahl |
---|---|
Thôn Chấn Hưng, Yên Bái) | 323769 |
Thôn Đá Trắng, Yên Bái) | 323778 |
Thôn Đoàn Kết, Yên Bái) | 323768 |
Thôn Đồng Bằng 1, Yên Bái) | 323762 |
Thôn Đồng Bằng 2, Yên Bái) | 323763 |
Thôn Đồng Hào, Yên Bái) | 323772 |
Thôn Khe Bát, Yên Bái) | 323766 |
Thôn Khe Cá, Yên Bái) | 323771 |
Thôn Khe Lụa, Yên Bái) | 323764 |
Thôn Khe Vải, Yên Bái) | 323773 |
Thôn Liên Thịnh, Yên Bái) | 323774 |
Thôn Lương Môn, Yên Bái) | 323765 |
Thôn Lương Tâm, Yên Bái) | 323770 |
Thôn Lương Thiện, Yên Bái) | 323767 |
Thôn Phương Đạo 1, Yên Bái) | 323775 |
Thôn Phương Đạo 2, Yên Bái) | 323776 |
Thôn Phương Đạo 3, Yên Bái) | 323777 |
Thôn Vực Tròn, Yên Bái) | 323761 |
Postleitzahlen in Trấn Yên | |
---|---|
Báo Đáp | |
Bảo Hưng | |
Cổ Phúc | |
Cường Thịnh | |
Đào Thịnh | |
Hòa Cuông | |
Hồng Ca | |
Hưng Khánh | |
Hưng Thịnh | |
Kiên Thành | |
Lương Thịnh | |
Minh Quân | |
Minh Tiến | |
Nga Quán | |
Quy Mông | |
Tân Đồng | |
Vân Hội | |
Việt Cường | |
Việt Hồng | |
Việt Thành | |
Y Can |