Postleitzahlen Thường Thạnh, Uhrzeit und Datum


Ort Postleitzahl
Khu vực Phú Mỹ, Cần Thơ) 903935, 903936, 903937, 903938, 903939, …
Khu vực Phú Quới, Cần Thơ) 903729, 903905, 903906, 903907, 903908, …
Khu vực Thạnh Hòa, Cần Thơ) 903941, 903942, 903943, 903944, 903945
Khu vực Thạnh Huề, Cần Thơ) 903727, 903730, 903731, 903732, 903733
Khu vực Thạnh Hưng, Cần Thơ) 903736, 903737, 903738, 903739, 903900
Khu vực Thạnh Lợi, Cần Thơ) 903947, 903948, 903949, 903950, 903951
Khu vực Thạnh Mỹ, Cần Thơ) 903728, 903910, 903911, 903912, 903913, …
Khu vực Thạnh Phú, Cần Thơ) 903903, 903904, 903920, 903921, 903922, …
Khu vực Thạnh Thắng, Cần Thơ) 903726, 903915, 903916, 903917, 903919
Khu vực Yên Hạ, Cần Thơ) 903725, 903924, 903925, 903926, 903927, …
Khu vực Yên Thạnh, Cần Thơ) 903735, 903930, 903931, 903932, 903933, …
Thường Thạnh, Cần Thơ) 903724, 903734