Postleitzahlen Hưng Phú, Uhrzeit und Datum


Ort Postleitzahl
Hưng Phú, Cần Thơ) 905371
Khu dân cư Hưng Phú 1, Cần Thơ) 903851, 903852, 903854, 903855, 903856, …
Khu dân cư mới Hưng Phú, Cần Thơ) 903820
Khu tái định cư Bờ Kè Xóm Chài, Cần Thơ) 903868, 903869, 905370
Khu vực 1, Cần Thơ) 903783, 903784, 903785, 903786, 903787, …
Khu vực 10, Cần Thơ) 903823, 903824, 903845, 903846, 903847, …
Khu vực 11, Cần Thơ) 903825, 903826, 903827, 903828, 903829, …
Khu vực 2, Cần Thơ) 903790, 903791, 903792, 903793, 903794, …
Khu vực 3, Cần Thơ) 903796, 903802, 903803, 903804, 903805, …
Khu vực 4, Cần Thơ) 903797, 903798, 903799, 903800, 903801, …
Khu vực 5, Cần Thơ) 903808, 903809, 903810, 903811, 903816, …
Khu vực 6, Cần Thơ) 903806, 903807, 903812, 903813, 903814, …
Khu vực 7, Cần Thơ) 903775, 903776, 903777, 903778, 903779, …
Khu vực 8, Cần Thơ) 903780, 903781, 903782, 903853
Khu vực 9, Cần Thơ) 903819, 903821, 903822, 903843, 903844, …