Ort | Postleitzahl |
---|---|
Thôn Lao Mao Chải, Lào Cai) | 332078 |
Thôn Lao Táo, Lào Cai) | 332076 |
Thôn Lồ Cố Chin, Lào Cai) | 332072 |
Thôn Lồ Suối Tủng, Lào Cai) | 332080 |
Thôn Lũng Cáng, Lào Cai) | 332086 |
Thôn Ma Lủng Thàng, Lào Cai) | 332084 |
Thôn Na Măng, Lào Cai) | 332090 |
Thôn Nì Sỉ 1, Lào Cai) | 332077 |
Thôn Nì Sỉ 2, Lào Cai) | 332087 |
Thôn Nì Sỉ 3, Lào Cai) | 332088 |
Thôn Nì Sì 4, Lào Cai) | 332091 |
Thôn Pao Pao Chải, Lào Cai) | 332081 |
Thôn Phố Pha Long 1, Lào Cai) | 332075 |
Thôn Phố Pha Long 2, Lào Cai) | 332089 |
Thôn Sảng Chải, Lào Cai) | 332074 |
Thôn Sín Chải, Lào Cai) | 332073 |
Thôn Suối Thầu, Lào Cai) | 332079 |
Thôn Tả Cấu, Lào Cai) | 332085 |
Thôn Tả Lùng Thắng, Lào Cai) | 332071 |
Thôn Thền Pả, Lào Cai) | 332082 |
Thôn Tỉn Thàng, Lào Cai) | 332083 |
Postleitzahlen in Mường Khương | |
---|---|
Bản Lầu | |
Bản Xen | |
Cao Sơn | |
Dìn Chin | |
La Pán Thẩn | |
Lùng Khấu Nhin | |
Lùng Vai | |
Mường Khương | |
Nậm Chảy | |
Nấm Lư | |
Pha Long | |
Tả Gia Khâu | |
Tả Ngải Chồ | |
Tả Thàng | |
Thanh Bình | |
Tung Chung Phố |