Ort | Postleitzahl |
---|---|
Thôn 2, Lào Cai) | 331922 |
Thôn Bản Sinh, Lào Cai) | 331906 |
Thôn Bồ Lũng, Lào Cai) | 331908 |
Thôn Chợ Chậu 1, Lào Cai) | 331915 |
Thôn Cốc Cái, Lào Cai) | 331913 |
Thôn Cốc Lầy, Lào Cai) | 331910 |
Thôn Cốc Phúng, Lào Cai) | 331911 |
Thôn Củi Chủ, Lào Cai) | 331903 |
Thôn Đồng Căm A, Lào Cai) | 331902 |
Thôn Đồng Căm B, Lào Cai) | 331912 |
Thôn Giáp Cư, Lào Cai) | 331916 |
Thôn Gốc Gạo, Lào Cai) | 331914 |
Thôn Lùng Vai 1, Lào Cai) | 331919 |
Thôn Lùng Vai 2, Lào Cai) | 331920 |
Thôn Lùng Vai A, Lào Cai) | 331909 |
Thôn Na Hạ 1, Lào Cai) | 331917 |
Thôn Na Hạ 2, Lào Cai) | 331918 |
Thôn Na Lang, Lào Cai) | 331905 |
Thôn Tà San, Lào Cai) | 331904 |
Thôn Tảo Giàng, Lào Cai) | 331907 |
Thôn Tảo Giàng 2, Lào Cai) | 331921 |
Postleitzahlen in Mường Khương | |
---|---|
Bản Lầu | |
Bản Xen | |
Cao Sơn | |
Dìn Chin | |
La Pán Thẩn | |
Lùng Khấu Nhin | |
Lùng Vai | |
Mường Khương | |
Nậm Chảy | |
Nấm Lư | |
Pha Long | |
Tả Gia Khâu | |
Tả Ngải Chồ | |
Tả Thàng | |
Thanh Bình | |
Tung Chung Phố |