Ort | Postleitzahl |
---|---|
Thôn Bản Gần, Cao Bằng) | 273151 |
Thôn Bản Thà, Cao Bằng) | 273156 |
Thôn Cốc Phay, Cao Bằng) | 273155 |
Thôn Háo Nưa, Cao Bằng) | 273141 |
Thôn Kéo Hin, Cao Bằng) | 273143 |
Thôn Lăng Lái, Cao Bằng) | 273157 |
Thôn Lũng Thàn, Cao Bằng) | 273150 |
Thôn Nà Gàng, Cao Bằng) | 273146 |
Thôn Nà Luộc, Cao Bằng) | 273142 |
Thôn Nà Pò, Cao Bằng) | 273152 |
Thôn Pác Loan, Cao Bằng) | 273154 |
Thôn Pác Riêng, Cao Bằng) | 273147 |
Thôn Phia Phảng, Cao Bằng) | 273158 |
Thôn Pò Chia, Cao Bằng) | 273144 |
Thôn Pò Phước, Cao Bằng) | 273153 |
Thôn Rỏng Tháy, Cao Bằng) | 273149 |
Thôn Tự Ngườm, Cao Bằng) | 273145 |
Thôn Tục Lũng, Cao Bằng) | 273148 |
Xóm Háo Pò, Cao Bằng) | 273159 |
Xóm Pác Tra, Cao Bằng) | 273140 |
Postleitzahlen in Trùng Khánh | |
---|---|
Cảnh Tiên | |
Cao Thăng | |
Chí Viễn | |
Đàm Thủy | |
Đình Minh | |
Đình Phong | |
Đoài Côn | |
Đức Hồng | |
Khâm Thành | |
Lăng Hiếu | |
Lăng Yên | |
Ngọc Chung | |
Ngọc Côn | |
Ngọc Khê | |
Phong Châu | |
Phong Nậm | |
Thân Giáp | |
Thông Huê | |
Trùng Khánh | |
Trung Phúc |