Ort | Postleitzahl |
---|---|
Khu Bản Đà, Cao Bằng) | 272745 |
Khu Bưu Cục Giao Dịch, Cao Bằng) | 272746 |
Thôn Bản Chang, Cao Bằng) | 272738 |
Thôn Bản Đà, Cao Bằng) | 272735 |
Thôn Bản Rèng, Cao Bằng) | 272734 |
Thôn Bình Lang, Cao Bằng) | 272742 |
Thôn Bó Đa, Cao Bằng) | 272739 |
Thôn Co Phàng, Cao Bằng) | 272733 |
Thôn Khau Khát, Cao Bằng) | 272740 |
Thôn Khưa Khảo, Cao Bằng) | 272744 |
Thôn Khưa Nâư, Cao Bằng) | 272732 |
Thôn Phài Riên, Cao Bằng) | 272741 |
Thôn Phia Rài, Cao Bằng) | 272736 |
Thôn Phia Sách, Cao Bằng) | 272731 |
Thôn Thang Nà, Cao Bằng) | 272737 |
Thôn Thôm Thí, Cao Bằng) | 272743 |
Postleitzahlen in Trùng Khánh | |
---|---|
Cảnh Tiên | |
Cao Thăng | |
Chí Viễn | |
Đàm Thủy | |
Đình Minh | |
Đình Phong | |
Đoài Côn | |
Đức Hồng | |
Khâm Thành | |
Lăng Hiếu | |
Lăng Yên | |
Ngọc Chung | |
Ngọc Côn | |
Ngọc Khê | |
Phong Châu | |
Phong Nậm | |
Thân Giáp | |
Thông Huê | |
Trùng Khánh | |
Trung Phúc |