Ort | Postleitzahl |
---|---|
Bản An Mạ, Sơn La) | 362111 |
Bản Bon Trỏ, Sơn La) | 362112 |
Bản Co Muông, Sơn La) | 362117 |
Bản Hua Nà, Sơn La) | 362108 |
Bản Huổi Củ, Sơn La) | 362106 |
Bản Huổi Nhả Thái, Sơn La) | 362104, 362105 |
Bản Huổi Thùng, Sơn La) | 362099 |
Bản Huổi Thườn, Sơn La) | 362115 |
Bản La Va, Sơn La) | 362116 |
Bản Long Bon, Sơn La) | 362103 |
Bản Long Hỏm, Sơn La) | 362095 |
Bản Loongj Nghịu, Sơn La) | 362097 |
Bản Nặm Pút, Sơn La) | 362093 |
Bản Nong Nghè, Sơn La) | 362110 |
Bản Nong Tầu Mông, Sơn La) | 362092 |
Bản Nong Tầu Thái, Sơn La) | 362091 |
Bản Pá Pó, Sơn La) | 362113 |
Bản Phiêng Mụ, Sơn La) | 362107 |
Bản Phiêng Phụ A, Sơn La) | 362100 |
Bản Phiêng Phụ B, Sơn La) | 362101 |
Bản Pu Tậu, Sơn La) | 362114 |
Bản Tang Lương, Sơn La) | 362096 |
Bản Thẳm Hủn, Sơn La) | 362098 |
Bản Tong Chinh, Sơn La) | 362094 |
Bản Xà Liệt, Sơn La) | 362102 |
Bản Xà Nghè, Sơn La) | 362109 |