Postleitzahlen Đông Hải, Uhrzeit und Datum


Ort Postleitzahl
Đông Hải, Ninh Thuận) 661173, 661179, 661180, 661181, 661182, …
Khu chế xuất cảng cá Đông Hải, Ninh Thuận) 661266
Khu phố 1, Ninh Thuận) 661197, 661198, 661199, 661200, 661201, …
Khu phố 10, Ninh Thuận) 661246, 661247, 661248, 661249, 661250, …
Khu phố 11, Ninh Thuận) 661255, 661256, 661257, 661258
Khu phố 2, Ninh Thuận) 661204, 661205, 661206, 661207, 661208, …
Khu phố 3, Ninh Thuận) 661178, 661189, 661190, 661191, 661192, …
Khu phố 4, Ninh Thuận) 661214, 661215, 661216, 661217, 661218, …
Khu phố 5, Ninh Thuận) 661174, 661175, 661176, 661177, 661186, …
Khu phố 6, Ninh Thuận) 661221, 661222, 661223, 661224, 661225, …
Khu phố 7, Ninh Thuận) 661227, 661228, 661229, 661230, 661231, …
Khu phố 8, Ninh Thuận) 661233, 661234, 661235, 661236, 661237
Khu phố 9, Ninh Thuận) 661238, 661239, 661240, 661241, 661242, …
Thôn Phú Thọ, Ninh Thuận) 661259, 661260, 661261, 661262, 661263, …