Ort | Postleitzahl |
---|---|
Khu phố 1, Yên Bái) | 324028, 324029, 324030, 324031 |
Khu phố 2, Yên Bái) | 324021, 324022, 324023, 324024, 324025, … |
Khu phố 3, Yên Bái) | 324001, 324002, 324003, 324004, 324005, … |
Khu phố 4, Yên Bái) | 324008, 324009, 324010, 324011, 324012 |
Khu phố 5, Yên Bái) | 324014, 324015, 324016 |
Làng Mỉnh, Yên Bái) | 324034 |
Mậu A, Yên Bái) | 324020, 324037 |
Thôn Cầu A, Yên Bái) | 324033 |
Thôn Chè 2, Yên Bái) | 324018 |
Thôn Đồng Bưởi, Yên Bái) | 324036 |
Thôn Ga Nhâm, Yên Bái) | 324019 |
Thôn Gốc Sổ, Yên Bái) | 324035 |
Thôn Hồng Phong, Yên Bái) | 324032 |
Thôn Mầu, Yên Bái) | 324013 |
Thôn Quyết Tiến, tổ 1, Yên Bái) | 324017 |