Ort | Postleitzahl |
---|---|
Thôn Đông Sơn Đội 06, Quảng Ninh) | 208802 |
Thôn Đồng Sơn Đội 07, Quảng Ninh) | 208808 |
Thôn Đồng Sơn Đội 7, Quảng Ninh) | 208816 |
Thôn Mễ Sơn Đôi 05, Quảng Ninh) | 208801 |
Thôn Mễ Sơn Ngoài Đội 5, Quảng Ninh) | 208809 |
Thôn Mễ Sơn Trong Đội 6, Quảng Ninh) | 208810 |
Thôn Xuân Cầm, Quảng Ninh) | 208811 |
Thôn Xuân Cầm Đội 8, Quảng Ninh) | 208803 |
Thôn Xuân Viên 1 (đội 1), Quảng Ninh) | 208812 |
Thôn Xuân Viên 2 (đội 2), Quảng Ninh) | 208813 |
Thôn Xuân Viên 3 (đội 3), Quảng Ninh) | 208814 |
Thôn Xuân Viên 4 (đội 4), Quảng Ninh) | 208815 |
Thôn Xuân VIên Đội 01, Quảng Ninh) | 208804 |
Thôn Xuân VIên Đội 02, Quảng Ninh) | 208805 |
Thôn Xuân VIên Đội 03, Quảng Ninh) | 208806 |
Thôn Xuân VIên Đội 04, Quảng Ninh) | 208807 |
Postleitzahlen in Đông Triều | |
---|---|
An Sinh | |
Bình Dương | |
Bình Khê | |
Đông Triều | |
Đức Chính | |
Hoàng Quế | |
Hồng Phong | |
Hồng Thái Đông | |
Hồng Thái Tây | |
Hưng Đạo | |
Kim Sơn | |
Mạo Khê | |
Nguyễn Huệ | |
Tân Việt | |
Thủy An | |
Tràng An | |
Tràng Lương | |
Việt Dân | |
Xuân Sơn | |
Yên Đức | |
Yên Thọ |