Ort | Postleitzahl |
---|---|
Thôn Bản Bon, Lào Cai) | 335518 |
Thôn Bản Chuân, Lào Cai) | 335508 |
Thôn Bản Đao, Lào Cai) | 335519 |
Thôn Bản Đát, Lào Cai) | 335515 |
Thôn Bản Hò 1, Lào Cai) | 335504 |
Thôn Bản Hò 2, Lào Cai) | 335505 |
Thôn Bản Kem, Lào Cai) | 335516 |
Thôn Bản Lụ, Lào Cai) | 335517 |
Thôn Bản Mí 1, Lào Cai) | 335502 |
Thôn Bản Mí 2, Lào Cai) | 335503 |
Thôn Bản Nhàm, Lào Cai) | 335511 |
Thôn Bản Qua 1, Lào Cai) | 335500 |
Thôn Bản Qua 2, Lào Cai) | 335501 |
Thôn Bản Sáo, Lào Cai) | 335509 |
Thôn Bản Vắc, Lào Cai) | 335520 |
Thôn Đội Cuông 1, Lào Cai) | 335491 |
Thôn Đội Cuông 2, Lào Cai) | 335492 |
Thôn Đội Cuông 3, Lào Cai) | 335493 |
Thôn Đội Mo 1, Lào Cai) | 335494 |
Thôn Đội Mo 2, Lào Cai) | 335495 |
Thôn Đội Mo 3, Lào Cai) | 335496 |
Thôn Gia Mai, Lào Cai) | 335510 |
Thôn Khổi Thàng, Lào Cai) | 335512 |
Thôn Lúng Một, Lào Cai) | 335514 |
Thôn Mai Hạ, Lào Cai) | 335497 |
Thôn Mai Thượng, Lào Cai) | 335499 |
Thôn Mai Trung, Lào Cai) | 335498 |
Thôn Thâm Bon, Lào Cai) | 335513 |
Thôn Tham Động, Lào Cai) | 335507 |
Thôn Xóm Hạ, Lào Cai) | 335521 |