Ort | Postleitzahl |
---|---|
Thôn Chành, Lào Cai) | 334440 |
Thôn Cù 1, Lào Cai) | 334435 |
Thôn Cù 2, Lào Cai) | 334436 |
Thôn Địa Chất, Lào Cai) | 334433 |
Thôn Giao Bình, Lào Cai) | 334425 |
Thôn Hà, Lào Cai) | 334441 |
Thôn Hợp Giao, Lào Cai) | 334432 |
Thôn Hợp Xuân 1, Lào Cai) | 334430 |
Thôn Hợp Xuân 2, Lào Cai) | 334431 |
Thôn Hùng Xuân 1, Lào Cai) | 334427 |
Thôn Hùng Xuân 2, Lào Cai) | 334428 |
Thôn Mỏ, Lào Cai) | 334439 |
Thôn Mường 1, Lào Cai) | 334437 |
Thôn Mường 2, Lào Cai) | 334438 |
Thôn Năm, Lào Cai) | 334429 |
Thôn Phẻo, Lào Cai) | 334426 |
Thôn Tân Lợi, Lào Cai) | 334434 |
Thôn Tiến Lợi 1, Lào Cai) | 334421 |
Thôn Tiến Lợi 2, Lào Cai) | 334422 |
Thôn Vàng 1, Lào Cai) | 334423 |
Thôn Vàng 2, Lào Cai) | 334424 |
Postleitzahlen in Bảo Thắng | |
---|---|
Bản Cầm | |
Bản Phiệt | |
Gia Phú | |
Nông trường Phong Hải | |
Phố Lu | |
Phong Niên | |
Phú Nhuận | |
Sơn Hà | |
Sơn Hải | |
Tằng Loỏng | |
Thái Niên | |
Trì Quang | |
Xuân Giao | |
Xuân Quang |