Ort | Postleitzahl |
---|---|
Thành Công, Cao Bằng) | 276041 |
Xóm Bản Chang, Cao Bằng) | 276043 |
Xóm Bản Đổng, Cao Bằng) | 276031 |
Xóm Bản Phiêng, Cao Bằng) | 276039 |
Xóm Cốc Vường, Cao Bằng) | 276032 |
Xóm Khau Giảng, Cao Bằng) | 276036 |
Xóm Khau Vài, Cao Bằng) | 276033 |
Xóm Lũng Quang, Cao Bằng) | 276040 |
Xóm Nà Áng, Cao Bằng) | 276034 |
Xóm Nà Bản, Cao Bằng) | 276047 |
Xóm Nà Vài, Cao Bằng) | 276038 |
Xóm Nà Vẻo, Cao Bằng) | 276037 |
Xóm Nặm Dân, Cao Bằng) | 276044 |
Xóm Nặm Tòng, Cao Bằng) | 276045 |
Xóm Nhả Máng, Cao Bằng) | 276035 |
Xóm Phiêng Phát, Cao Bằng) | 276042 |
Xóm Pù Vài, Cao Bằng) | 276048 |
Xóm Tát Tôm, Cao Bằng) | 276046 |
Postleitzahlen in Nguyên Bình | |
---|---|
Bắc Hợp | |
Ca Thành | |
Hoa Thám | |
Hưng Đạo | |
Lang Môn | |
Mai Long | |
Minh Tâm | |
Minh Thanh | |
Nguyên Bình | |
Phan Thanh | |
Quang Thành | |
Tam Kim | |
Thái Học | |
Thành Công | |
Thể Dục | |
Thịnh Vượng | |
Tĩnh Túc | |
Triệu Nguyên | |
Vũ Nông | |
Yên Lạc |