Ort | Postleitzahl |
---|---|
Khối Bắc Hồ, Nghệ An) | 469018 |
Khối Đông Hồ, Nghệ An) | 469021 |
Khối Hợp Bình, Nghệ An) | 469009 |
Khối Hợp Châu, Nghệ An) | 469014 |
Khối Hợp Hoà, Nghệ An) | 469008 |
Khối Hợp Minh, Nghệ An) | 469016 |
Khối Hợp Nhất, Nghệ An) | 469002 |
Khối Hợp Quang, Nghệ An) | 469003 |
Khối Hợp Sơn, Nghệ An) | 469013 |
Khối Hợp Tâm, Nghệ An) | 469005 |
Khối Hợp Tân, Nghệ An) | 469006 |
Khối Hợp Thái, Nghệ An) | 469010 |
Khối Hợp Thắng, Nghệ An) | 469015 |
Khối Hợp Thành, Nghệ An) | 469017 |
Khối Hợp Thịnh, Nghệ An) | 469019 |
Khối Hợp Tiến, Nghệ An) | 469011 |
Khối Hợp Trung, Nghệ An) | 469020 |
Khối Hợp Xuân, Nghệ An) | 469004 |
Khối Nam Hồ, Nghệ An) | 469007 |
Khối Tây Hồ, Nghệ An) | 469012 |